Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
green stall




green+stall
['gri:nstɔ:l]
danh từ
quầy bán rau quả


/'gri:nstɔ:l/

danh từ
quầy bán rau quả

Related search result for "green stall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.